- Từ điển Nhật - Anh
留保
Xem thêm các từ khác
-
留保利益
[ りゅうほりえき ] (n) retained earnings -
留学
[ りゅうがく ] (n,vs) studying abroad/(P) -
留学生
[ りゅうがくせい ] (n) overseas student/(P) -
留守
[ るす ] (n) absence/being away from home/(P) -
留守中
[ るすちゅう ] during absence from home -
留守宅
[ るすたく ] (n) house where the family is out -
留守居
[ るすい ] (n) caretaker or keeper (official post in the Edo era) -
留守番
[ るすばん ] (n,vs) care-taking/caretaker/house-watching/(P) -
留守番電話
[ るすばんでんわ ] answering machine -
留守録
[ るすろく ] (n,vs) unattended (video, audio) recording -
留守電
[ るすでん ] (n) answering machine -
留年
[ りゅうねん ] (n,vs) repeating the same class (school)/staying more than two years in the same class/(P) -
留別
[ りゅうべつ ] (n) farewell to those staying behind -
留処無く
[ とめどなく ] (adv) endlessly/ceaselessly -
留処無い
[ とめどない ] (adj) endless/ceaseless -
留意
[ りゅうい ] (n,vs) heed -
留置
[ りゅうち ] (n) detainment/imprisonment/poundage -
留置場
[ りゅうちじょう ] (n) police cell/place of detention -
留置郵便
[ とめおきゆうびん ] mail held at the post office -
留袖
[ とめそで ] (n) formal, usually black, kimono with designs along the bottom of the skirt worn by married women on ceremonial occasions
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.