- Từ điển Nhật - Anh
畿内
[きない]
(n) territories in the vicinity of the capital and under direct imperial rule/(in Japanese history) the five kuni in the immediate vicinity of Kyoto
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
界標
[ かいひょう ] (n) boundary mark (on land or water) -
界磁極
[ かいじきょく ] field pole -
界磁石
[ かいじしゃく ] (n) field magnet -
界面
[ かいめん ] (n) interface -
界面化学
[ かいめんかがく ] (n) surface chemistry -
界面活性
[ かいめんかっせい ] (n) surface active -
界面活性剤
[ かいめんかっせいざい ] (n) surfactant -
界面現象
[ かいめんげんしょう ] (n) interfacial phenomenon/surface phenomenon -
界隈
[ かいわい ] (n) neighborhood -
界雷
[ かいらい ] (n) frontal thunderstorm -
畜力
[ ちくりょく ] (n) animal power -
畜殺
[ ちくさつ ] (n) slaughtering (animals) -
畜殺場
[ ちくさつば ] abattoir -
畜犬
[ ちくけん ] pet dog -
畜犬税
[ ちくけんぜい ] dog tax -
畜産
[ ちくさん ] (n) animal husbandry/(P) -
畜産学
[ ちくさんがく ] (n) animal husbandry -
畜産業
[ ちくさんぎょう ] stockraising -
畜生
[ ちくしょう ] (int,n) beast/brute/damn/(P) -
畜生め
[ ちくしょうめ ] son-of-a-bitch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.