- Từ điển Nhật - Anh
痘苗
Xem thêm các từ khác
-
痒み
[ かゆみ ] (n) itch -
痒い
[ かゆい ] (adj) itchy/itching/(P) -
痂
[ かさぶた ] (n) crust/scab -
痔
[ じ ] (n) hemorrhoids/piles -
痔核
[ じかく ] (n) hemorrhoid -
痔瘻
[ じろう ] (n) anal fistula -
痔疾
[ じしつ ] (n) hemorrhoids -
症
[ しょう ] (adj-na,n-suf) illness/(P) -
症例
[ しょうれい ] (n) (medical) case -
症候
[ しょうこう ] (n) symptoms/(P) -
症候群
[ しょうこうぐん ] (n) syndrome -
症状
[ しょうじょう ] (n) symptoms/condition/(P) -
痕跡
[ こんせき ] (n) traces -
痕跡器官
[ こんせききかん ] (n) vestigial (rudimentary) organ -
病
[ やまい ] (n) illness/disease/(P) -
病と称する
[ やまいとしょうする ] (exp) to feign illness/to pretend to be ill -
病に冒される
[ やまいにおかされる ] (exp) to be attacked by a disease -
病み上がり
[ やみあがり ] (n) convalescence -
病み付き
[ やみつき ] (n) being addicted to/being wholly absorbed by -
病み付く
[ やみつく ] (v5k) to be taken ill/to be addicted to/to become absorbed in/to give oneself up (to)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.