- Từ điển Nhật - Anh
痛々しい
Xem thêm các từ khác
-
痛快
[ つうかい ] (adj-na,n) intense pleasure/thrilling -
痛快極まりない
[ つうかいきわまりない ] be extremely thrilling -
痛快極まり無い
[ つうかいきわまりない ] be extremely thrilling -
痛心
[ つうしん ] (n) heartache/worry -
痛切
[ つうせつ ] (adj-na,n) keen/acute -
痛嘆
[ つうたん ] (n) deep regret/grief -
痛哭
[ つうこく ] (n) lamentation -
痛恨
[ つうこん ] (n) regretful/(P) -
痛棒
[ つうぼう ] (n) (1) severe attack/bitter (harsh) criticism/(2) stick used to strike inattentive Zen meditators -
痛惜
[ つうせき ] (n) deep regret -
痛撃
[ つうげき ] (n) severe attack/hard blow -
痛感
[ つうかん ] (n,vs) feeling keenly/fully realizing -
痛憤
[ つうふん ] (n,vs) strong indignation -
痛打
[ つうだ ] (n) hard or crushing blow/severe attack -
痛手
[ いたで ] (n) serious wound/hard blow/(P) -
痛罵
[ つうば ] (n) abuse/invective/denunciation -
痛烈
[ つうれつ ] (adj-na,n) severe/bitter/scathing/(P) -
痛痒
[ つうよう ] (n) concern/interest -
痛痛しい
[ いたいたしい ] (adj) pitiful/pathetic -
痛点
[ つうてん ] (n) pain point
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.