- Từ điển Nhật - Anh
皆さん
Xem thêm các từ khác
-
皆伝
[ かいでん ] (n) initiation into an art or discipline -
皆兵
[ かいへい ] (n) universal conscription -
皆兵制度
[ かいへいせいど ] system of universal conscription -
皆勤
[ かいきん ] (n) perfect attendance/(P) -
皆勤賞
[ かいきんしょう ] reward or prize for perfect attendance -
皆様
[ みなさま ] (n) everyone/(P) -
皆殺し
[ みなごろし ] (n) massacre/annihilation/wholesale slaughter -
皆済
[ かいさい ] (n) settlement/(P) -
皆既
[ かいき ] (n) total eclipse/totality -
皆既月食
[ かいきげっしょく ] (n) total eclipse of the moon -
皆既日食
[ かいきにっしょく ] (n) total solar eclipse -
皆既蝕
[ かいきしょく ] (n) total eclipse (of sun by moon)/totality -
皆既食
[ かいきしょく ] (n) total eclipse (of sun by moon)/totality -
皆納
[ かいのう ] (n) full payment of a tax -
皆皆様
[ みなみなさま ] (n) Ladies and Gentlemen!/all of you/everyone -
皆無
[ かいむ ] (adj-na,n) nothing/(P) -
皆目
[ かいもく ] (adv) entirely/(P) -
皇位
[ こうい ] (n) imperial throne/(P) -
皇后
[ こうごう ] (n) (Japanese) empress/queen/(P) -
皇后陛下
[ こうごうへいか ] her majesty the Empress
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.