- Từ điển Nhật - Anh
皮靴
Xem thêm các từ khác
-
皸
[ ひび ] (n) chaps/(skin) fissure, cracks or roughness -
皸が切れる
[ ひびがきれる ] (v1) to be chapped (e.g. skin) -
皹
[ ひび ] (n) chaps/(skin) fissure, cracks or roughness -
皹の切れた
[ ひびのきれた ] chapped (hands) -
皹が切れる
[ ひびがきれる ] (v1) to be chapped (e.g. skin) -
皺
[ しわ ] (n) wrinkles/creases/(P) -
皺くちゃ
[ しわくちゃ ] (adj-na,n) (uk) crumpled/wrinkled -
皺が寄る
[ しわがよる ] (exp) to crumple/to wrinkle -
皺伸ばし
[ しわのばし ] (n) smoothing out wrinkles/(with reference to the elderly) recreation -
皺寄せ
[ しわよせ ] (n) foisting upon/shifting to/shifting (the loss) to someone else -
皿
[ さら ] (n) plate/dish/(P) -
皿回し
[ さらまわし ] (n) plate-spinning trick/plate spinner -
皿洗い
[ さらあらい ] (n) washing-up/dish-washing/(P) -
皿洗い機
[ さらあらいき ] (n) dish-washer (machine) -
皿秤
[ さらばかり ] (n) balance -
皓歯
[ こうし ] (n) pearly white teeth -
皓月
[ こうげつ ] (arch) bright white moon -
皓礬
[ こうばん ] zinc sulfate heptahydrate/white vitriol -
的
[ てき ] (adj-na,suf) -like/typical/(P) -
的に達しない
[ まとにたっしない ] (exp) falling short of the mark
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.