- Từ điển Nhật - Anh
目の詰んだ
Xem thêm các từ khác
-
目の色
[ めのいろ ] eye color -
目ぼしい
[ めぼしい ] (adj) main/chief/important/valuable -
目まぐるしい
[ めまぐるしい ] (adj) hectic/bewildering/bustling/dizzy -
目がない
[ めがない ] extremely fond of/having a weakness for -
目が効く
[ めがきく ] (exp) to have an eye for -
目が回る
[ めがまわる ] (v5r) to be dizzy/to feel faint -
目が据わって
[ めがすわって ] with set eyes -
目が明く
[ めがあく ] (exp) to come to see/to come to understand/to regain sight -
目が悪い
[ めがわるい ] have bad eyesight -
目が点に成る
[ めがてんになる ] (exp) to be stunned and utterly surprised (at something) -
目ざとい
[ めざとい ] (adj) (1) sharp sighted/(2) easily awakened -
目ざわり
[ めざわり ] (adj-na,n) eyesore -
目から火が出る
[ めからひがでる ] (v1) to \"see stars\" (i.e. after being hit in the head) -
目をくらます
[ めをくらます ] (exp) to deceive/to blind the eyes of -
目をやる
[ めをやる ] (exp) to look -
目を三角にして怒る
[ めをさんかくにしておこる ] (exp) to be really angry -
目を三角にする
[ めをさんかくにする ] (exp) to look daggers at someone -
目を止める
[ めをとめる ] (v1) to take notice/to pay attention -
目を真ん円にする
[ めをまんまるにする ] (exp) to be very surprised -
目を覚ます
[ めをさます ] (exp) to wake up
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.