- Từ điển Nhật - Anh
真っ向法
Xem thêm các từ khác
-
真っ平
[ まっぴら ] (adv) (not) by any means/(not) for anything/humbly/sincerely -
真っ唯中
[ まっただなか ] (n) right in the midst of/right at the height of -
真っ先
[ まっさき ] (n) the head/the foremost/beginning/(P) -
真っ正直
[ まっしょうじき ] (adj-na,n) perfectly honest -
真っ正面
[ まっしょうめん ] (n) directly opposite/right in front -
真っ最中
[ まっさいちゅう ] (n-adv,n) midst/height/(P) -
真っ暗
[ まっくら ] (adj-na,n) total darkness/shortsightedness/pitch dark/(P) -
真っ暗闇
[ まっくらやみ ] (adj-na,n) pitch dark -
真っ昼間
[ まっぴるま ] (n-adv,n-t) broad daylight -
真っ直ぐ
[ まっすぐ ] (adj-na,adv,n) straight (ahead)/direct/upright/erect/honest/frank/(P) -
真っ直中
[ まっただなか ] (n) right in the middle -
真っ盛り
[ まっさかり ] (n-adv,n) height of/middle of/full bloom -
真っ白
[ まっしろ ] (adj-na,n) pure white/(P) -
真っ白い
[ まっしろい ] (adj) pure white -
真っ裸
[ まっぱだか ] (adj-na,n) stark naked/nudity -
真っ赤
[ まっか ] (adj-na,n) deep red/flushed (of face)/(P) -
真っ青
[ まっさお ] (adj-na,n) deep blue/ghastly pale/(P) -
真っ黒
[ まっくろ ] (adj-na,n) pitch black/(P) -
真っ逆様
[ まっさかさま ] (adj-na,n) head over heels/headlong -
真で書く
[ しんでかく ] to write in the square style
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.