- Từ điển Nhật - Anh
真価
Xem thêm các từ khác
-
真偽
[ しんぎ ] (n) truth or error/authenticity/(P) -
真偽の程
[ しんぎのほど ] whether it is true or not -
真偽を確かめる
[ しんぎをたしかめる ] (exp) to make sure of the truth -
真南
[ まみなみ ] (n) due south -
真只中
[ まっただなか ] (n) right in the midst of/right at the height of -
真名鶴
[ まなづる ] (n) white-necked crane -
真否
[ しんぴ ] (n) true or false -
真向き
[ まむき ] (adj-na,n) earnest/singlehanded/face to face/straight ahead/just in front of -
真向い
[ まむかい ] (io) (n) face to face/straight ahead/just in front of -
真向かい
[ まむかい ] (n) directly opposite/facing -
真向法
[ まっこうほう ] (n) makko-ho (set of four exercises for general health) -
真夏
[ まなつ ] (n-adv,n-t) midsummer/(P) -
真夏の暑さ
[ まなつのあつさ ] (n) heat of high summer -
真夏日
[ まなつび ] (n) day on which the temperature exceeds 30 degrees Centigrade -
真夜中
[ まよなか ] (n-adv,n-t) dead of night/midnight/(P) -
真如
[ しんにょ ] (n) the absolute/absolute reality -
真実
[ さな ] (adj-na,adv,n) truth/reality -
真実を語る
[ しんじつをかたる ] (exp) to speak the truth -
真実一路
[ しんじついちろ ] path of sincerity -
真実味
[ しんじつみ ] (n) truth (veracity, authenticity) (e.g. of a report)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.