- Từ điển Nhật - Anh
眠っている金
Xem thêm các từ khác
-
眠たい
[ ねむたい ] (adj) sleepy/(P) -
眠け
[ ねむけ ] (n) sleepiness/drowsiness -
眠け覚し
[ ねむけざまし ] cure for drowsiness -
眠い
[ ねむい ] (adj) (1) aestivation/estivation/(2) sleepy/drowsy/(P) -
眠り
[ ねむり ] (n) sleep/(P) -
眠りこむ
[ ねむりこむ ] (v5m) to fall asleep/to sleep deeply -
眠り病
[ ねむりびょう ] (n) sleeping sickness -
眠り草
[ ねむりぐさ ] (n) mimosa -
眠り込む
[ ねむりこむ ] (v5m) to fall asleep/to sleep deeply -
眠り薬
[ ねむりぐすり ] (n) sleeping powder/sleeping drug/narcotic/anaesthetic/(P) -
眠る
[ ねむる ] (v5r) to sleep/(P) -
眠気
[ ねむけ ] (n) sleepiness/drowsiness/(P) -
眠気覚まし
[ ねむけざまし ] (n) keeping oneself awake -
眥
[ まなじり ] (n) corner of the eye -
眦
[ まなじり ] (n) corner of the eye -
眩しい
[ まぶしい ] (adj) dazzling/radiant/(P) -
眩い
[ まばゆい ] (adj) dazzling/glaring/dazzlingly beautiful -
眩む
[ くらむ ] (v5m) to become dizzy -
眩暈
[ めまい ] (n,vs) dizziness/giddiness -
眩惑
[ げんわく ] (n,vs) dazzling/blinding
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.