- Từ điển Nhật - Anh
矢筈
Xem thêm các từ khác
-
矢筒
[ やづつ ] (n) a quiver -
矢絣
[ やがすり ] (n) pattern resembling that of arrow feathers -
矢継ぎ早
[ やつぎばや ] (adj-na,adj-no,n) rapid succession (e.g. questions) -
矢継早
[ やつぎばや ] (adj-na,adj-no,n) rapid succession (e.g. questions) -
矢羽
[ やばね ] (n) arrow feathers -
矢羽根
[ やばね ] (n) arrow feathers -
矢玉
[ やだま ] (n) arrows and bullets/ammunition -
矢面
[ やおもて ] (n) bearing the full brunt of something -
矢面に立つ
[ やおもてにたつ ] (exp) to bear the full brunt of -
矢飛白
[ やがすり ] (n) pattern resembling that of arrow feathers -
矢鱈
[ やたら ] (adj-na,adv) at random -
矢鱈に
[ やたらに ] randomly/recklessly/blindly/(P) -
知っている
[ しっている ] (v1) to know -
知ったか振り
[ しったかぶり ] (n,vs) pretending to know -
知ろし召す
[ しろしめす ] to reign -
知れる
[ しれる ] (v1) to become known/to come to light/to be discovered/(P) -
知れ渡る
[ しれわたる ] (v5r) to be well known -
知り合い
[ しりあい ] (n) acquaintance/(P) -
知り合う
[ しりあう ] (v5u) to get to know (someone)/to make acquaintance/(P) -
知り始める
[ しりはじめる ] (v1) to begin to know
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.