- Từ điển Nhật - Anh
矯正視力
Xem thêm các từ khác
-
矯激
[ きょうげき ] (adj-na,n) radical/extreme/eccentric/(P) -
矯風
[ きょうふう ] (n) reform of morals -
矯飾
[ きょうしょく ] (n) affectation/pretense -
石
[ こく ] (n) volume measure (approx. 180l, 5 bushels, 10 cub.ft)/(P) -
石けん
Mục lục 1 [ せっけん ] 1.1 (n) soap 2 [ せっけん ] 2.1 (n) soap [ せっけん ] (n) soap [ せっけん ] (n) soap -
石けん皿
[ せっけんざら ] soap-dish -
石ころ
[ いしころ ] (n) stone/rock/pebble -
石を拾う
[ いしをひろう ] (exp) to pick up a stone -
石亭
[ せきてい ] The Sekitei (name of an inn) -
石井聰互
[ いしいそうご ] Japanese film director -
石亀
[ いしがめ ] (n) var. of turtle (clemmys japonica) -
石仏
[ いしぼとけ ] (n) stone Buddhist image -
石南花
[ しゃくなげ ] (n) rhododendron -
石合戦
[ いしがっせん ] (n) a stone-throwing fight -
石塊
[ いしくれ ] (n) stone/rock/pebble -
石塔
[ せきとう ] (n) stone monument or pagoda -
石塀
[ いしべい ] (n) stone wall/(P) -
石墨
[ せきぼく ] (n) graphite/black lead -
石女
[ うまずめ ] (n) barren (sterile) woman -
石子詰め
[ いしこづめ ] burying alive beneath stones
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.