- Từ điển Nhật - Anh
硬質陶器
Xem thêm các từ khác
-
硬軟
[ こうなん ] (n) hardness -
硬軟両派
[ こうなんりょうは ] stalwart and insurgent factions -
硬骨
[ こうこつ ] (adj-na,adj-no,n) hard bone/firmness/uncompromising -
硬骨漢
[ こうこつかん ] (n) man of principle -
硬骨魚
[ こうこつぎょ ] (n) teleost/bony fish -
硯
[ すずり ] (n) inkstone -
硼砂
[ ほうしゃ ] (n) borax -
硼素
[ ほうそ ] (n) boron (B) -
硼酸
[ ほうさん ] (n) boric acid -
硼酸末
[ ほうさんまつ ] (n) borax powder -
硅素
[ けいそ ] (n) silicon (Si) -
碁
[ ご ] (n) Go (board game of capturing territory)/(P) -
碁を打つ
[ ごをうつ ] (exp) to play (a game of) go -
碁会所
[ ごかいしょ ] (n) commercial go-playing parlour/(P) -
碁席
[ ごせき ] (n) go club -
碁打ち
[ ごうち ] (n) go player/playing go -
碁笥
[ ごけ ] (n) go-stone container -
碁石
[ ごいし ] (n) Go piece(s)/Go stone(s)/(P) -
碁盤
[ ごばん ] (n) Go board/(P) -
碁盤の目
[ ごばんのめ ] intersection on Go-board/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.