- Từ điển Nhật - Anh
確定申告
Xem thêm các từ khác
-
確実
[ かくじつ ] (adj-na,n) certainty/reliability/soundness/(P) -
確実度
[ かくじつど ] (n) certainty -
確実性
[ かくじつせい ] certainty -
確守
[ かくしゅ ] (n) loyalty to -
確度
[ かくど ] (n) degree of accuracy -
確執
[ かくしつ ] (n) discord/antagonism -
確固
[ かっこ ] (adj-na,adj-no,n) firm -
確固たる
[ かっこたる ] (adj-t) firm -
確固不動
[ かっこふどう ] (n) absolutely secure -
確立
[ かくりつ ] (n,vs) establishment/(P) -
確答
[ かくとう ] (n) definite answer -
確約
[ かくやく ] (n,vs) firm promise/definite promise -
確率
[ かくりつ ] (n) probability/(P) -
確率モデル
[ かくりつもでる ] stochastic model -
確率変数
[ かくりつへんすう ] stochastic variable/random variable -
確率密度関数
[ かくりつみつどかんすう ] the probability density function (statistics) -
確率分布
[ かくりつぶんぷ ] (n) probability distribution -
確率標本
[ かくりつひょうほん ] random sample -
確率誤差
[ かくりつごさ ] random error -
確率論
[ かくりつろん ] (n) probability theory
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.