- Từ điển Nhật - Anh
磁気共鳴画像
Xem thêm các từ khác
-
磁気共鳴診断装置
[ じききょうめいしんだんそうち ] (n) magnetic resonance imaging (MRI) -
磁気浮上
[ じきふじょう ] maglev/magnetic levitation -
磁気漏れ係数
[ じきもれけいすう ] dispersion coefficient (magnetic leakage coef.) -
磁気抵抗
[ じきていこう ] magnetic resistance -
磁気録音
[ じきろくおん ] magnetic recording -
磁方位
[ じほうい ] magnetic bearing -
磁性
[ じせい ] (n) magnetism -
磁性体
[ じせいたい ] (n) magnetic body or substance -
磁性層
[ じせいそう ] magnetic layer -
磁石
[ じしゃく ] (n) magnet/(P) -
磁石盤
[ じしゃくばん ] (n) magnetic compass -
磁界
[ じかい ] (n) magnetic field -
磁針
[ じしん ] (n) magnetic needle -
磁鉄鉱
[ じてっこう ] (n) magnetite/loadstone -
磐
[ いわ ] (n) rock/crag -
磐石
[ ばんじゃく ] (n) huge rock/firmness -
磨き
[ みがき ] (n) polish/improvement/burnishing -
磨き上げる
[ みがきあげる ] (v1) to polish up/to shine up/(P) -
磨き砂
[ みがきずな ] (n) polishing sand -
磨き立てる
[ みがきたてる ] (v1) to polish (up)/dress up
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.