Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

社会化

[しゃかいか]

(n) socialization

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 社会基金

    [ しゃかいききん ] (n) social fund
  • 社会制度

    [ しゃかいせいど ] social system
  • 社会問題

    [ しゃかいもんだい ] social problem
  • 社会党

    [ しゃかいとう ] Socialist Party/(P)
  • 社会恐怖症

    [ しゃかいきょうふしょう ] (n) social phobias
  • 社会民主主義

    [ しゃかいみんしゅしゅぎ ] social democracy
  • 社会民主党

    [ しゃかいみんしゅとう ] Social Democratic Party
  • 社会悪

    [ しゃかいあく ] (n) social ills
  • 社会政策

    [ しゃかいせいさく ] social policy
  • 社会意識

    [ しゃかいいしき ] social consciousness
  • 社会教育

    [ しゃかいきょういく ] social education
  • 社会性

    [ しゃかいせい ] (n) sociality
  • 社会現象

    [ しゃかいげんしょう ] (n) social phenomenon
  • 社会福祉

    [ しゃかいふくし ] social welfare/(P)
  • 社会秩序

    [ しゃかいちつじょ ] (n,vs) (maintain, observe) social (public) order
  • 社会科

    [ しゃかいか ] (n) social studies
  • 社会科学

    [ しゃかいかがく ] social science/(P)
  • 社会経済

    [ しゃかいけい ] socio-economic
  • 社会的

    [ しゃかいてき ] (adj-na) social
  • 社会生活

    [ しゃかいせいかつ ] (n) social life
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top