- Từ điển Nhật - Anh
福祉国家
Xem thêm các từ khác
-
福祉機器
[ ふくしきき ] assistive products, e.g. wheel chairs, hearing aids, etc. -
福祉車両
[ ふくししゃりょう ] (n) vehicle for disabled persons/assistive vehicle -
福福しい
[ ふくぶくしい ] (adj) (plump and) happy-looking -
福禄寿
[ ふくろくじゅ ] (n) tall headed god of happiness, wealth, and long life -
福笑い
[ ふくわらい ] (n) game like \"pin the tail on the donkey\" -
福相
[ ふくそう ] (adj-na,n) happy-looking -
福袋
[ ふくぶくろ ] (n) \"lucky-dip\" bag/a grab bag/a \"mystery package\" (containing a variety of articles supposedly worth more in total than the purchase... -
福耳
[ ふくみみ ] (n) plump ears, said to bring good fortune -
福運
[ ふくうん ] (n) happiness and good fortune -
福音
[ ふくいん ] (n) Gospel/Word of God/(P) -
福音教会
[ ふくいんきょうかい ] Evangelical Church -
福音書
[ ふくいんしょ ] (n) the Gospels -
禽獣
[ きんじゅう ] (n) birds and animals -
禽舎
[ きんしゃ ] (n) poultry shed -
禽鳥
[ きんちょう ] (n) birds -
禾本科
[ かほんか ] (n) Gramineae -
禾穀類
[ かこくるい ] (n) cereal crops -
禿
[ はげ ] (n) baldness/(P) -
禿げる
[ はげる ] (v1) to lose hair/(P) -
禿げ上がる
[ はげあがる ] (v5r) to recede
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.