- Từ điển Nhật - Anh
租借地
Xem thêm các từ khác
-
租借権
[ そしゃくけん ] lease(hold) -
租税
[ そぜい ] (n) taxes/taxation/(P) -
租界
[ そかい ] (n) concession/settlement/(P) -
秘か
[ ひそか ] (adj-na,n) secret/private/surreptitious -
秘かに
[ ひそかに ] in secret/secretly -
秘める
[ ひめる ] (v1) to hide/to keep to oneself/(P) -
秘め事
[ ひめごと ] (n) secret -
秘中
[ ひちゅう ] (n) in secret -
秘中の秘
[ ひちゅうのひ ] top secret -
秘事
[ ひじ ] (n) a secret -
秘仏
[ ひぶつ ] (n) Buddhist image normally withheld from public view -
秘伝
[ ひでん ] (n) secret/mystery/secret formula -
秘史
[ ひし ] (n) hidden or secret history -
秘境
[ ひきょう ] (n) unexplored region/one of the most secluded regions -
秘奥
[ ひおう ] (n) secrets/mysteries -
秘宝
[ ひほう ] (n) treasure/treasured article -
秘密
[ ひみつ ] (adj-na,n) secret/secrecy/(P) -
秘密を漏らす
[ ひみつをもらす ] (exp) to betray (reveal) a secret -
秘密を明かす
[ ひみつをあかす ] (exp) to disclose a secret -
秘密会議
[ ひみつかいぎ ] secret meeting or conference
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.