- Từ điển Nhật - Anh
移住
Xem thêm các từ khác
-
移住民
[ いじゅうみん ] (n) immigrant/emigrant -
移住者
[ いじゅうしゃ ] emigrant/immigrant -
移出
[ いしゅつ ] (n,vs) export/shipping out -
移入
[ いにゅう ] (n,vs) importation/ingression/migration/transfection -
移動
[ いどう ] (n,vs) removal/migration/movement/(P) -
移動体
[ いどうたい ] moving body -
移動体通信
[ いどうたいつうしん ] (n) mobile communications -
移動大使
[ いどうたいし ] (n) roving ambassador -
移動加入者識別番号
[ いどうかにゅうしゃしきべつばんごう ] (n) International Mobile Subscriber Identity (IMSI) -
移動図書館
[ いどうとしょかん ] mobile library/bookmobile (USA) -
移動性高気圧
[ いどうせいこうきあつ ] (n) migratory anticyclone -
移動電話
[ いどうでんわ ] (n) mobile phone/wireless phone -
移植
[ いしょく ] (n,vs) transplanting/porting/implantation/engrafting/(P) -
移植コーディネーター
[ いしょくコーディネーター ] (n) transplant coordinator -
移植免疫
[ いしょくめんえき ] (n) transplantation immunity -
移植性
[ いしょくせい ] portability -
移植臓器
[ いしょくぞうき ] (n) replacement organ -
移植鏝
[ いしょくごて ] (n) small shovel or trowel used in gardening -
移民
[ いみん ] (n) (1) emigration/immigration/(2) emigrant/immigrant/(P) -
移民労働者
[ いみんろうどうしゃ ] (n) immigrant worker
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.