- Từ điển Nhật - Anh
空き殻
Xem thêm các từ khác
-
空き時間
[ あきじかん ] free time -
空き箱
[ あきばこ ] (n) empty box -
空き缶
[ あきかん ] (n) empty can/(P) -
空き瓶
[ あきびん ] (n) empty bottle -
空き腹
[ すきはら ] (n) empty stomach/hunger -
空き部屋
[ あきべや ] available room (hotel) -
空き間
[ あきま ] (n) vacancy/room for rent or lease -
空く
[ あく ] (v5k,vi) (1) to open/to become open/to become empty/(2) to be less crowded/(P) -
空っぽ
[ からっぽ ] (adj-na,n) empty/vacant/hollow/(P) -
空っ穴
[ からっけつ ] (adj-na,n) flat or stone broke -
空っ風
[ からっかぜ ] (n) a cold, strong, dry wind -
空で歌う
[ そらでうたう ] (exp) to sing from memory -
空で覚える
[ そらでおぼえる ] (exp) to learn by heart (rote)/to memorize -
空で言う
[ そらでいう ] (exp) to speak from memory -
空で読む
[ そらでよむ ] (exp) recite from memory -
空に帰する
[ くうにきする ] (exp) to come to naught -
空しくなる
[ むなしくなる ] (v5r) to die/to expire -
空しく日を送る
[ むなしくひをおくる ] (exp) to spend days in vain -
空しく費やされた時
[ むなしくついやされたとき ] wasted time/time passed in vain -
空しい
[ むなしい ] (adj) vacant/futile/vain/void/empty/ineffective/lifeless/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.