- Từ điển Nhật - Anh
空写し
[からうつし]
(n) clicking the shutter of a camera without taking a picture (because no film is loaded, or in order to advance the film)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
空出張
[ からしゅっちょう ] fictitious business trip -
空元気
[ からげんき ] (n) (mere) bravado -
空前
[ くうぜん ] (adj-no,n) unprecedented/record-breaking -
空前絶後
[ くうぜんぜつご ] (n) (so marvelous or horrible that it may be) the first and probably the last -
空恐ろしい
[ そらおそろしい ] (adj) having vague fears/(P) -
空恥ずかしい
[ そらはずかしい ] (adj) feeling ashamed or embarrassed without knowing why -
空揚
[ からあげ ] (n) fried (e.g. potatoes, chicken) -
空揚げ
[ からあげ ] (n) fried (e.g. potatoes, chicken) -
空株
[ くうかぶ ] (n) fictitious stock -
空桶
[ からおけ ] pun on karaoke (empty bucket) -
空梅雨
[ からつゆ ] (n) (unusually) dry rainy season/rainless tsuyu -
空模様
[ そらもよう ] (n) look of the sky/weather -
空欄
[ くうらん ] (n) blank space/(P) -
空母
[ くうぼ ] (n) aircraft carrier -
空気
[ くうき ] (n) air/atmosphere/(P) -
空気伝染
[ くうきでんせん ] (n) air-borne infection -
空気口
[ くうきこう ] vent -
空気孔
[ くうきこう ] air pocket/air hole/(P) -
空気圧縮機
[ くうきあっしゅくき ] air compressor -
空気力学
[ くうきりきがく ] aerodynamics
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.