- Từ điển Nhật - Anh
突き付ける
Xem thêm các từ khác
-
突き合せる
[ つきあわせる ] (v1) to place persons opposite/to come face to face with/to compare -
突き合わせる
[ つきあわせる ] (v1) to place persons opposite/to come face to face with/to compare -
突き崩す
[ つきくずす ] (v5s) to crush/to break through/to flatten -
突き当たり
[ つきあたり ] (n) end (e.g. of street)/(P) -
突き当たる
[ つきあたる ] (v5r) to run into/to collide with/(P) -
突き刺さる
[ つきささる ] (v5r) to stick into/to pierce/to run into -
突き刺す
[ つきさす ] (v5s) to stab/to pierce/to thrust/(P) -
突き傷
[ つききず ] (n) stab wound -
突き出た
[ つきでた ] projecting/protruding -
突き出す
[ つきだす ] (v5s) to push out/to project -
突き出る
[ つきでる ] (v1) to project/to stick out/to stand out -
突き動かす
[ つきうごかす ] (v5s) to stimulate/to stir up/to arouse -
突き倒す
[ つきたおす ] (v5s) to push down -
突き止める
[ つきとめる ] (v1) to make sure/to locate/to find out/to ascertain -
突き殺す
[ つきころす ] (v5s) to stab to death -
突き指
[ つきゆび ] (n) jamming a finger (i.e. with a ball) -
突き抜く
[ つきぬく ] (v5k) to pierce/to shoot through/to penetrate -
突き抜ける
[ つきぬける ] (v1) to pierce through/to break through/(P) -
突き掛る
[ つきかかる ] (v5r) to thrust at (with a knife) -
突き戻す
[ つきもどす ] (v5s) to thrust back/to reject
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.