- Từ điển Nhật - Anh
笑止千万
Xem thêm các từ khác
-
笑殺
[ しょうさつ ] (n) laughing off/dismissing with a laugh -
笑気
[ しょうき ] (n) nitrous oxide/laughing gas -
笑覧
[ しょうらん ] (n) (hum) your inspection -
笑話
[ しょうわ ] (n) amusing story -
笑顔
[ えがお ] (n) smiling face/(P) -
笛
[ ふえ ] (n) flute/pipe/(P) -
笛吹
[ ふえふき ] (n) flute player -
笛吹き
[ ふえふき ] (n) flute player -
筍
[ たけのこ ] (n) bamboo shoots -
筍医者
[ たけのこいしゃ ] (n) inexperienced doctor/quack -
筏
[ いかだ ] (n) (uk) raft -
筐体
[ きょうたい ] cabinet/case/component/unit -
筵
[ むしろ ] (n) straw mat -
筺体
[ きょうたい ] chassis/main frame -
筈
[ はず ] (n) it should be so/(P) -
策
[ さく ] (n,n-suf) plan/policy/(P) -
策を施す
[ さくをほどこす ] (exp) to take measures -
策を講ずる
[ さくをこうずる ] (exp) to take (adopt) measures -
策士
[ さくし ] (n) intriguer/tactician/schemer/machinator -
策定
[ さくてい ] (n,vs) decision/settling on
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.