- Từ điển Nhật - Anh
筆先
Xem thêm các từ khác
-
筆勢
[ ひっせい ] (n) stroke (dash) of the pen/(force of) brushwork -
筆法
[ ひっぽう ] (n) style of penmanship -
筆洗
[ ふであらい ] (n) brush cleaner/brush cleaning/brush washing -
筆戦
[ ひっせん ] (n) war of words -
筆旁
[ ふでずくり ] brush radical/fudezukuri -
筆意
[ ひつい ] (n) brushwork/writing -
筆才
[ ひっさい ] (n) literary talent -
筆禍
[ ひっか ] (n) troubles brought on by what one has written -
筆端
[ ひったん ] (n) tip of a brush or pen/(force of a) writing style -
筆立て
[ ふでたて ] (n) pen or brush stand -
筆筒
[ ふでづつ ] (n) brush case -
筆答
[ ひっとう ] (n) written response -
筆箱
[ ふでばこ ] (n) pencil box -
筆算
[ ひっさん ] (n) calculating on paper -
筆紙
[ ひっし ] (n) brush and paper/description -
筆生
[ ひっせい ] (n) copyist/amanuensis -
筆触
[ ひっしょく ] (n) feel of a brush or pen -
筆記
[ ひっき ] (n,vs) (taking) notes/copying/(P) -
筆記体
[ ひっきたい ] (n) cursive style -
筆記帳
[ ひっきちょう ] (n) notebook
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.