Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

等号

[とうごう]

(n) equal sign

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 等外

    [ とうがい ] (n) also-ran/non-winner
  • 等差

    [ とうさ ] (n) (equal) difference
  • 等差数列

    [ とうさすうれつ ] arithmetic progression
  • 等差級数

    [ とうさきゅうすう ] (n) arithmetic series
  • 等式

    [ とうしき ] (n) (mathematical) equality
  • 等張

    [ とうちょう ] (adj-no,n) isotonic
  • 等圧式

    [ とうあつしき ] isobar
  • 等圧線

    [ とうあつせん ] (n) isobar
  • 等分

    [ とうぶん ] (n,vs) division into equal parts/(P)
  • 等値

    [ とうち ] (n) equal value/equivalence
  • 等比

    [ とうひ ] (n) equal ratio
  • 等比数列

    [ とうひすうれつ ] geometric progression
  • 等比級数

    [ とうひきゅうすう ] geometric series
  • 等深線

    [ とうしんせん ] (n) isobath
  • 等温

    [ とうおん ] (n) isothermal
  • 等温式

    [ とうおんしき ] isotherm
  • 等温線

    [ とうおんせん ] (n) isotherm
  • 等方

    [ とうほう ] isotropic
  • 等方的

    [ とうほうてき ] (adj-na) isotropic
  • 等時性

    [ とうじせい ] (n) isochronous
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top