- Từ điển Nhật - Anh
筒井筒
Xem thêm các từ khác
-
筒形
[ つつがた ] (n) tube-shaped/cylindrical -
筒切り
[ つつぎり ] (n) round slices -
筒先
[ つつさき ] (n) nozzle/muzzle/gunpoint -
筒抜け
[ つつぬけ ] (n) passing or going directly through (to) -
筒状
[ とうじょう ] cylindrical -
筒袖
[ つつそで ] (n) tight sleeve (of a kimono or dress) -
筒鳥
[ つつどり ] (n) Oriental cuckoo -
筒音
[ つつおと ] (n) the sound of gunfire -
答
[ こたえ ] (n) answer/response/(P) -
答え
[ こたえ ] (n) answer/response/(P) -
答えを渋る
[ こたえをしぶる ] (exp) to be reluctant to answer/to hesitate to answer -
答える
[ こたえる ] (v1) to answer/to reply -
答え難い質問
[ こたえにくいしつもん ] awkward (difficult) question -
答弁
[ とうべん ] (n,vs) response/reply/answer/defence/(P) -
答弁者
[ とうべんしゃ ] respondent -
答案
[ とうあん ] (n) examination paper/examination script/(P) -
答礼
[ とうれい ] (n) return call or visit/return salute -
答申
[ とうしん ] (n) report/reply/findings/(P) -
答辞
[ とうじ ] (n) formal reply -
筆
[ ふで ] (n) writing brush/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.