- Từ điển Nhật - Anh
紋章学
Xem thêm các từ khác
-
紋織り
[ ものり ] figured textiles -
紋羽二重
[ もんはぶたえ ] (n) crest-decorated habutae -
紋白蝶
[ もんしろちょう ] (n) cabbage butterfly -
紛い物
[ まがいもの ] (n) imitation/sham -
紛う
[ まがう ] (v5u) to be mistaken for/to be confused with -
紛れ
[ まぐれ ] (n) fluke/chance/(P) -
紛れる
[ まぎれる ] (v1) to be diverted/to slip into/(P) -
紛れ当たり
[ まぐれあたり ] (n) lucky shot/fluke -
紛れ込む
[ まぎれこむ ] (v5m) to disappear into/to slip into/to be lost in/to be mixed up with -
紛らす
[ まぎらす ] (v5s) to divert/to distract/(P) -
紛らわしい
[ まぎらわしい ] (adj) confusing/misleading/equivocal/ambiguous/(P) -
紛らわしい名前
[ まぎらわしいなまえ ] confusing (misleading) name -
紛らわす
[ まぎらわす ] (v5s) to divert/to distract/(P) -
紛乱
[ ふんらん ] (n,vs) confusion/disorder -
紛争
[ ふんそう ] (n) dispute/trouble/strife/(P) -
紛失
[ ふんしつ ] (n,vs) losing something/(P) -
紛失届
[ ふんしつとどけ ] (n) report of the loss of (that one has lost) an article -
紛擾
[ ふんじょう ] (n) disturbance/trouble/dispute -
紛糾
[ ふんきゅう ] (n) complication/confusion/disorder/(P) -
紛紛
[ ふんぷん ] (adj-na,n) confusion/scattering
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · Tuesday, 16th July 3:50
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
Xem thêm. -
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này -
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Xem thêm.