- Từ điển Nhật - Anh
素姓
Xem thêm các từ khác
-
素子
[ そし ] (n) element (esp. component in electronics)/elemental device/device -
素寒貧
[ すかんぴん ] (adj-na,n) penniless/dire poverty/pauper -
素封家
[ そほうか ] (n) wealthy person or family -
素干し
[ すぼし ] (n) drying in the shade -
素形材産業
[ そけいざいさんぎょう ] forges and foundries -
素志
[ そし ] (n) longstanding desire or goal -
素地
[ きじ ] (n) (1) cloth/material/texture/(2) ones true character/(3) unglazed pottery -
素出力条件
[ そしゅつりょくじょうけん ] bare output conditions -
素因
[ そいん ] (n) basic factor -
素因数
[ そいんすう ] (n) prime factor -
素描
[ そびょう ] (n) rough sketch/(P) -
素材
[ そざい ] (n) raw materials/subject matter/(P) -
素案
[ そあん ] (n) draft -
素樸
[ そぼく ] (adj-na,n) simplicity/artlessness -
素気ない
[ そっけない ] (adj) cold/short/curt/blunt -
素泊まり
[ すどまり ] (n) staying overnight without board -
素泊り
[ すどまり ] (n) staying overnight without meals -
素浪人
[ すろうにん ] (n) poor or lowly masterless samurai -
素振り
[ そぶり ] (n) behavior/manner/attitude/bearing -
素朴
[ そぼく ] (adj-na,n) simplicity/artlessness/naivete/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.