- Từ điển Nhật - Anh
紡績工場
Xem thêm các từ khác
-
紡績糸
[ ぼうせきいと ] (n) spun yarn -
紡織
[ ぼうしょく ] (n) spinning and weaving/(P) -
紡錘
[ ぼうすい ] (n) spindle/(P) -
紡錘形
[ ぼうすいけい ] (n) spindle-shaped -
索
[ さく ] (n) rope/cord/(P) -
索寞
[ さくばく ] (adj-na,n) dreary/bleak -
索引
[ さくいん ] (n) index/indices/(P) -
索具
[ さくぐ ] (n) rigging/gear/tackle -
索条
[ さくじょう ] (n) cable/rope -
索条鉄道
[ さくじょうてつどう ] cable railway -
索漠
[ さくばく ] (adj-na,n) dreary/bleak -
索漠たる
[ さくばくたる ] (adj-t) bleak/dreary/desolate -
索敵
[ さくてき ] (n) searching for the enemy -
索然
[ さくぜん ] (adj-na,n) dry/desolate -
索莫
[ さくばく ] (adj-na,n) dreary/bleak -
索莫たる
[ さくばくたる ] (adj-t) dreary/bleak/desolate -
索道
[ さくどう ] (n) overhead freight-carrying cable -
索麺
[ そうめん ] (n) fine white noodles -
紫
[ むらさき ] (n) purple colour/violet/(P) -
紫外
[ しがい ] (abbr) ultraviolet/UV
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.