- Từ điển Nhật - Anh
組み合わせる
Xem thêm các từ khác
-
組み合わせ錠
[ くみあわせじょう ] combination lock/(P) -
組み天井
[ くみてんじょう ] a lattice ceiling -
組み唄
[ くみうた ] (n) medley of (Japanese) songs -
組み写真
[ くみしゃしん ] (n) composite or montage photograph -
組み入れる
[ くみいれる ] (v1) to include/to insert -
組み杯
[ くみさかずき ] (n) a nest of sake cups -
組み歌
[ くみうた ] (n) medley of (Japanese) songs -
組み方
[ くみかた ] (n) way of constructing -
組み敷く
[ くみしく ] (v5k) to press down/to hold down/to pin down -
組み打ち
[ くみうち ] (n) grappling or wrestling with -
組み手
[ くみて ] (n) (1) wooden joints/(2) paired karate kata/(3) (in sumo) beltwork -
組み替え
[ くみかえ ] (n,vs) rearrangement (of classes)/recomposition/recombination -
組み替える
[ くみかえる ] (v1) to rearrange (classes)/to recompose/to reset/to recombine (genes) -
組み立て
[ くみたて ] (n) construction/framework/erection/assembly/organization/(P) -
組み立てライン
[ くみたてライン ] (n) assembly line -
組み立てる
[ くみたてる ] (v1) to assemble/to set up/to construct/(P) -
組み糸
[ くみいと ] (n) a braid/a braided thread or cord -
組み紐
[ くみひも ] (n) braid/plaited cord -
組み版
[ くみはん ] (n) typesetting/composition -
組み盃
[ くみさかずき ] (n) a nest of sake cups
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.