- Từ điển Nhật - Anh
絆
Xem thêm các từ khác
-
絆される
[ ほだされる ] (v1) to be moved by affection/to be moved by kindness -
絆創膏
[ ばんそうこう ] (n) adhesive plaster -
綢密
[ ちゅうみつ ] (adj-na,n) dense/populous/crowded/thick -
維持
[ いじ ] (n,vs) maintenance/preservation/(P) -
維持費
[ いじひ ] maintenance costs/(P) -
維新
[ いしん ] (n) restoration (e.g. Meiji)/(P) -
維管束
[ いかんそく ] (n) fibrovascular bundle -
維管束植物類
[ いかんそくしょくぶつるい ] (n) tracheophytes -
綯い交ぜにする
[ ないまぜにする ] (exp) to blend (e.g. truth and lies) -
綯い交ぜる
[ ないまぜる ] (v1) (1) to mix/to include/(2) to entwine threads of various colours -
綱
[ つな ] (n) rope/(P) -
綱を張る
[ つなをはる ] (exp) to be a grand champion -
綱取り
[ つなとり ] (n) candidate for Yokozuna rank in sumo -
綱常
[ こうじょう ] (n) code of morals/moral principles -
綱引き
[ つなひき ] (n) tug of war/forward puller (of a rickshaw) -
綱具
[ つなぐ ] (n) rigging -
綱渡り
[ つなわたり ] (n) tightrope walking/(P) -
綱手
[ つなで ] (n) mooring rope -
綱紀
[ こうき ] (ateji) (n) law and order/discipline/(P) -
綱紀粛正
[ こうきしゅくせい ] eliminate corruption among government officials/tighten discipline (among)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.