- Từ điển Nhật - Anh
経緯儀
Xem thêm các từ khác
-
経線
[ けいせん ] (n) meridian/longitude -
経産婦
[ けいさんぷ ] (n) woman who has given birth -
経由
[ けいゆ ] (n) go by the way/via/(P) -
経略
[ けいりゃく ] (n,vs) administration/rule -
経費
[ けいひ ] (n) expenses/cost/outlay/(P) -
経費削減
[ けいひさくげん ] cost reduction -
経費節約
[ けいひせつやく ] (n) curtailment of expenditure/financial retrenchment -
経路
[ けいろ ] (n) course/route/channel/(P) -
経路積分
[ けいろせきぶん ] path integral (physics) -
経蔵
[ きょうぞう ] (n) scripture house -
経過
[ けいか ] (n) passage/expiration/progress/(P) -
経験
[ けいけん ] (n,vs) experience/(P) -
経験が浅い
[ けいけんがあさい ] having little experience -
経験を問わず
[ けいけんをとわず ] no experience necessary -
経験主義
[ けいけんしゅぎ ] empiricism -
経験済み
[ けいけんずみ ] experienced/already had an experience (with something) -
経験科学
[ けいけんかがぐ ] empirical science -
経験的
[ けいけんてき ] (adj-na) experiential -
経験論
[ けいけんろん ] (n) empiricism -
経験者
[ けいけんしゃ ] (n) experienced person/person who has had a particular experience
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.