- Từ điển Nhật - Anh
総て
Xem thêm các từ khác
-
総べて
[ すべて ] (adj-no,n-adv,n) all/the whole/entirely/in general/wholly -
総人口
[ そうじんこう ] total population -
総二階
[ そうにかい ] (n) full two-story house -
総予算
[ そうよさん ] (n) complete budget -
総代
[ そうだい ] (n) representative -
総仕舞
[ そうじまい ] (n) finishing up (a job)/selling out/buying up -
総会
[ そうかい ] (n) general meeting/(P) -
総会を流す
[ そうかいをながす ] (exp) to call off a general meeting -
総会屋
[ そうかいや ] (n) extortionist that threatens to disrupt stock-holder meetings -
総体
[ そうたい ] (adv,n) the whole/originally -
総司令官
[ そうしれいかん ] (n) commander-in-chief/supreme commander -
総司令部
[ そうしれいぶ ] (command) headquarters -
総収入
[ そうしゅうにゅう ] (n) total income -
総同盟罷業
[ そうどうめいひぎょう ] (n) general strike -
総合
[ そうごう ] (n,vs) synthesis/coordination/putting together/integration/composite/(P) -
総合ビタミン剤
[ そうごうビタミンざい ] (n) multivitamin -
総合デジタル通信網
[ そうごうデジタルつうしんもう ] (n) integrated services digital network (ISDN) -
総合口座
[ そうごうこうざ ] (n) savings account/deposit account -
総合収支
[ そうごうしゅうし ] overall balance of payments -
総合大学
[ そうごうだいがく ] (n) university
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.