- Từ điển Nhật - Anh
総捲り
Xem thêm các từ khác
-
総揚げ
[ そうあげ ] (n) hiring a number of geisha for an entertainment -
総桐
[ そうぎり ] (n) made entirely of paulownia wood -
総模様
[ そうもよう ] (n) (clothing) patterned all over -
総武線
[ そうぶせん ] Sobu Line (Chiba-Tokyo Railway) -
総毛立つ
[ そうけだつ ] (v5t) to relate a hair-raising account or experience -
総決算
[ そうけっさん ] (n) complete financial statement -
総浚い
[ そうざらい ] (n) general review -
総指揮
[ そうしき ] supreme command/direction over all -
総指揮官
[ そうしきかん ] supreme commander -
総本家
[ そうほんけ ] (n) head family/main branch of a school or religion -
総本山
[ そうほんざん ] (n) (Buddh.) head temple of a sect/(organizational) headquarters -
総本店
[ そうほんてん ] head office -
総柄
[ そうがら ] (n) (clothing) patterned all over -
総掛かり
[ そうがかり ] (n) in a body/concentrated force/combined efforts -
総攬
[ そうらん ] (n) control -
総支出
[ そうししゅつ ] total expenditures -
総支配人
[ そうしはいにん ] (n) general manager -
総攻撃
[ そうこうげき ] (n) general attack/general offensive -
総意
[ そうい ] (n) consensus of opinion -
総数
[ そうすう ] (n) total (number)/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.