- Từ điển Nhật - Anh
総量
Xem thêm các từ khác
-
総長
[ そうちょう ] (n) (college) president/secretary-general -
総退却
[ そうたいきゃく ] a full retreat/a general retreat -
締まった体格
[ しまったたいかく ] firm build/well-knit frame -
締まりのない
[ しまりのない ] slack/loose/lax -
締まりの無い
[ しまりのない ] slack/loose/lax -
締まり屋
[ しまりや ] (n) thrifty person/becoming steady -
締まる
[ しまる ] (v5r) to be shut/to be locked/to become sober/(P) -
締め
[ しめ ] (n) summing up/judo choking (strangling) techniques -
締めつける
[ しめつける ] (v1) to tighten/to press hard -
締めて
[ しめて ] (adv) in all/all told -
締める
[ しめる ] (v1) to tie/to fasten/(P) -
締め上げる
[ しめあげる ] (v1) to screw up/to put the screws on (a person) -
締め付け
[ しめつけ ] (n) pressure -
締め付ける
[ しめつける ] (v1) to tighten/to press hard -
締め切り
[ しめきり ] (n) closing/cut-off/end/deadline/Closed/No Entrance/(P) -
締め切り日
[ しめきりび ] (n) time limit/closing day/deadline -
締め切る
[ しめきる ] (v5r) to shut up/(P) -
締め出す
[ しめだす ] (v5s) to shut out/to bar/to lock out/(P) -
締め固める
[ しめかためる ] (vt) to compact -
締め殺す
[ しめころす ] (v5s) to strangle (to death)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.