- Từ điển Nhật - Anh
縦断
Xem thêm các từ khác
-
縦旋盤
[ たてせんばん ] vertical turning lathe/VTL -
縦書
[ たてがき ] (n) vertical writing/(P) -
縦書き
[ たてがき ] (n) vertical writing/(P) -
縦社会
[ たてしゃかい ] vertically structured society -
縦穴
[ たてあな ] (n) pit/shaft -
縦笛
[ たてぶえ ] (n) recorder (the musical instrument) -
縦糸
[ たていと ] (n) (weaving) warp -
縦結び
[ たてむすび ] (n) vertical or granny knot -
縦組み
[ たてぐみ ] (n) vertical typesetting -
縦続
[ じゅうぞく ] (n) concatenation/cascade (connection) -
縦続接続
[ じゅうぞくせつぞく ] (n) cascade (connection) (electronics) -
縦線
[ じゅうせん ] (n) vertical line/(P) -
縦縞
[ たてじま ] (n) vertical stripes/striped fabric -
縦覧
[ じゅうらん ] (n,vs) inspection -
縦貫
[ じゅうかん ] (n) running through/traversal -
縦走
[ じゅうそう ] (n,vs) traverse/walk along the ridge -
縦軸
[ たてじく ] (n) vertical axis/vertical line -
縦隊
[ じゅうたい ] (n) (military) column -
縦隔
[ じゅうかく ] (n) mediastinum -
縦長
[ たてなが ] (adj-na,n) oblong/vertical writing style, e.g. on envelopes
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.