- Từ điển Nhật - Anh
縺れ
Xem thêm các từ khác
-
縺れる
[ もつれる ] (v1) to tangle/to become complicated/to get twisted/(P) -
縺れ込む
[ もつれこむ ] (v5m) to proceed though deadlocked -
縊り殺す
[ くびりころす ] (v5s) to strangle to death -
縊死
[ いし ] (n) death by hanging -
縟礼
[ じょくれい ] (n) bothersome formalities -
縞
[ しま ] (n) stripe/(P) -
縞栗鼠
[ しまりす ] (n) chipmunk -
縞模様
[ しまもよう ] (n) striped pattern -
縞柄
[ しまがら ] (n) striped pattern -
縞織物
[ しまおりもの ] (n) woven in stripes -
縞瑪瑙
[ しまめのう ] onyx -
縞物
[ しまもの ] (n) striped cloth -
縞蛇
[ しまへび ] (n) (pale-yellow snake) (non-poisonous) -
縞馬
[ しまうま ] (n) zebra -
縒り
[ より ] (n) twist/ply -
縒りを戻す
[ よりをもどす ] (exp) to get back together again/to be reconciled -
縄
[ なわ ] (n) rope/hemp/(P) -
縄を杭に結わえる
[ なわをくいにゆわえる ] (exp) to tie (fasten) a rope to a post -
縄付き
[ なわつき ] (n) (a) criminal -
縄墨
[ じょうぼく ] (n) standard/inked timber marking string
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.