- Từ điển Nhật - Anh
繰り替える
Xem thêm các từ khác
-
繰り綿
[ くりわた ] (n) spun cotton -
繰り言
[ くりごと ] (n) tedious talk/repetition/complaint/(P) -
繰り越し
[ くりこし ] (n) balance brought forward/a transferred amount (of money) -
繰り越し金
[ くりこしきん ] (n) balance carried forward -
繰り越す
[ くりこす ] (v5s) to carry forward (i.e. on a balance sheet)/to transfer -
繰り込み
[ くりこみ ] (n) (uk) renormalisation (physics) -
繰り込み理論
[ くりこみりろん ] renormalization theory -
繰り込み群
[ くりこみぐん ] renormalisation group (physics) -
繰り込む
[ くりこむ ] (v5m) to march in/to transfer/to send -
繰り返し
[ くりかえし ] (n) repetition/reiteration -
繰り返し符号
[ くりかえしふごう ] repetition symbol/repetition of the previous character -
繰り返す
[ くりかえす ] (v5s) to repeat/to do something over again/(P) -
繰る
[ くる ] (v5r) to reel/to wind/(P) -
繰延べる
[ くりのべる ] (v1) to postpone/to defer -
繰延税金資産
[ くりのべぜいきんしさん ] (n) deferred tax asset -
繰糸機
[ そうしき ] silk reeling machine -
繰言
[ くりごと ] (n) tedious talk/repetition/complaint -
繰越
[ くりこし ] (n) balance brought forward/a transferred amount (of money) -
繰返し
[ くりかえし ] (n,vs) cyclic/repeated/cycle/repeat -
繰返し符号
[ くりかえしふごう ] repetition symbol/repetition of the previous character
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.