- Từ điển Nhật - Anh
纏める
Xem thêm các từ khác
-
纏め役
[ まとめやく ] mediator/peacemaker/troubleshooter/manager -
纏わり付く
[ まとわりつく ] (v5k) to coil about/to follow about -
纏わる
[ まつわる ] (v5r) about/concerning/to be associated with -
纏綿
[ てんめん ] (n) entanglement/clinging affection/involvement -
纏足
[ てんそく ] (n) foot-binding -
纏頭
[ てんとう ] (n) a tip -
纒わり付く
[ まとわりつく ] (iK) (v5k) to coil about/to follow about -
纒足
[ てんそく ] (n,vs) foot-binding -
缶
[ かん ] (n) can/tin/(P) -
缶ビール
[ かんビール ] (n) canned beer/can of beer -
缶ジュース
[ かんジュース ] canned juice/a can of juice -
缶切り
[ かんきり ] (n) can opener/(P) -
缶詰
[ かんづめ ] (n) packing (in cans)/canning/canned goods/tin can/(P) -
缶詰め
[ かんづめ ] (n) packing (in cans)/canning/canned goods/tin can/(P) -
罐焚き
[ かまたき ] (n) stoker/fireman -
罐詰め
[ かんづめ ] (oK) (n) packing (in cans)/canning/canned goods/tin can -
罠
[ わな ] (n) trap/snare/(P) -
罠に掛かる
[ わなにかかる ] caught in a trap -
罨法
[ あんぽう ] (n) poultice/(cold) pack -
罪
[ つみ ] (adj-na,n) crime/fault/indiscretion/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.