- Từ điển Nhật - Anh
罪責
Xem thêm các từ khác
-
罪跡
[ ざいせき ] (n) evidence of a crime -
罪過
[ ざいか ] (n) offence/fault -
罪障
[ ざいしょう ] (n) (Buddh.) sins (which prevent entry into bliss) -
罪障消滅
[ ざいしょうしょうめつ ] (Buddhism) expiation of sins -
罫紙
[ けいし ] (n) ruled (lined) paper -
罫線
[ けいせん ] (n) ruled line/rule -
罫線を引く
[ けいせんをひく ] (exp) to rule (line) -
罫線表
[ けいせんひょう ] (n) chart -
置き場
[ おきば ] (n) a place for something/storehouse -
置き字
[ おきじ ] (n) kanji left unpronounced when reading Chinese -
置き屋
[ おきや ] (n) geisha dwelling -
置き床
[ おきどこ ] (n) platform which may be used as a movable tokonoma -
置き忘れる
[ おきわすれる ] (v1) to leave behind/to misplace/to forget -
置き土
[ おきつち ] (n) earth taken from elsewhere and placed atop -
置き土産
[ おきみやげ ] (n) parting gift -
置き去り
[ おきざり ] (n) desertion/leaving behind or in the lurch -
置き傘
[ おきがさ ] (n) spare umbrella kept (at work) in the event of a sudden shower -
置き換える
[ おきかえる ] (v1) to replace/to move/to change the position of -
置き手紙
[ おきてがみ ] (n) written message/letter -
置き所
[ おきどころ ] (n) place to put things
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.