- Từ điển Nhật - Anh
美術家
Xem thêm các từ khác
-
美術展
[ びじゅつてん ] (n) art exhibition -
美術品
[ びじゅつひん ] (n) work of art -
美術商
[ びじゅつしょう ] (n) art dealer/fine art(s) shop -
美術愛好家
[ びじゅつあいこうか ] (n) art lover/lover of art -
美術書
[ びじゅつしょ ] (n) art book -
美術的
[ びじゅつてき ] (adj-na) artistic -
美術界
[ びじゅつかい ] (n) the world of the arts -
美術監督
[ びじゅつかんとく ] (n) art director -
美術館
[ びじゅつかん ] (n) art gallery/art museum/(P) -
美術部
[ びじゅつぶ ] (n) art club -
美観
[ びかん ] (n) fine view/beautiful sight -
美談
[ びだん ] (n) moving or impressive tale -
美貌
[ びぼう ] (adj-no,n) beautiful face/good looks/beauty -
美質
[ びしつ ] (n) virtue/good qualities -
美辞
[ びじ ] (n) flowery language -
美辞麗句
[ びじれいく ] (n) flowery words/rhetorical flourishes/(P) -
美育
[ びいく ] (n) cultural study or training -
美顔
[ びがん ] (n) beautiful face -
美顔水
[ びがんすい ] face lotion -
美顔術
[ びがんじゅつ ] (n) facial care or treatment
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.