Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

美酒

[びしゅ]

(n) high-grade sake

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 羞恥

    [ しゅうち ] (n) shyness/bashfulness
  • 羞恥心

    [ しゅうちしん ] (n) shyness/shame
  • 羈束

    [ きそく ] (n) fetters/shackles/restraints
  • 羈旅

    [ きりょ ] (n) travel/traveler
  • 羈絆

    [ きはん ] (n) fetters/shackles/bond/connection
  • 羅宇

    [ らお ] (n) (1) Laos/(2) bamboo pipestem
  • 羅北

    [ らほく ] compass north
  • 羅列

    [ られつ ] (n,vs) enumeration/(P)
  • 羅典

    [ らてん ] Latin
  • 羅漢

    [ らかん ] (n) arhat/Lohan/achiever of Nirvana
  • 羅方位

    [ らほうい ] compass bearing
  • 羅紗

    [ らしゃ ] (pt:) (n) felt (pt: raxa)/woollen cloth
  • 羅紗紙

    [ らしゃがみ ] (n) flock paper
  • 羅生門

    [ らしょうもん ] (n) gate in old Kyoto/Rashomon (story by Akutagawa, film by Kurosawa)
  • 羅萄日辞典

    [ らぽにちじてん ] Latin-Portuguese-Japanese dictionary
  • 羅針

    [ らしん ] (n) compass needle/(P)
  • 羅針儀

    [ らしんぎ ] (n) compass
  • 羅針盤

    [ らしんばん ] (n) compass/(P)
  • 羅針盤座

    [ らしんばんざ ] (n) (the constellation) Pyxis
  • [ おきな ] (n) old man/venerable
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top