- Từ điển Nhật - Anh
耳糞
Xem thêm các từ khác
-
耳疾
[ じしつ ] infections or diseases of the ear -
耳環
[ みみわ ] (n) earring/helix -
耳聡い
[ みみざとい ] (adj) sharp-eared/have sharp ears/picks thinks up fast -
耳語
[ じご ] (n) whispering -
耳輪
[ みみわ ] (n) earring/helix -
耳腔
[ じこう ] inside the ear -
耳遠い
[ みみどおい ] (adj) hard-of hearing/unfamiliar -
耳順
[ じじゅん ] (n) age 60 -
耳飾り
[ みみかざり ] (n) earrings -
耳鳴り
[ みみなり ] (n) buzzing in the ears/tinnitus -
耳鼻
[ じび ] (n) nose and ears -
耳鼻咽喉
[ じびいんこう ] (n) ear/nose/and throat -
耳鼻咽喉専門医
[ じびいんこうせんもんい ] ear, nose and throat specialist/(P) -
耳鼻咽喉科
[ じびいんこうか ] (n) ear, nose and throat section -
耳鼻科
[ じびか ] (n) otolaryngology/(P) -
耳隠し
[ みみかくし ] (n) hairdo covering the ears -
耶嬢
[ やじょう ] father and mother -
耶蘇
[ やそ ] (n) Jesus (archaic rendering) -
耽ける
[ ふける ] (v5r) to indulge in/to give oneself up to/to be obsessed by/to be engrossed in/to be lost in/to be absorbed in -
耽る
[ ふける ] (v5r) to indulge in/to give oneself up to/to be obsessed by/to be engrossed in/to be lost in/to be absorbed in/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.