- Từ điển Nhật - Anh
背負い投げ
Xem thêm các từ khác
-
背負う
[ しょう ] (v5u) to be burdened with/to carry on back or shoulder -
背走
[ はいそう ] (n) running backwards -
背面
[ はいめん ] (n) rear/back/reverse -
背面跳び
[ はいめんとび ] (n) Fosbury-back flop/backward jump -
背面飛行
[ はいめんひこう ] (n) inverted flight -
背革
[ せがわ ] (n) leatherbound -
背馳
[ はいち ] (n) inconsistency/contradiction/disobedience -
背骨
[ せぼね ] (n) spine/backbone/(P) -
背高
[ せいたか ] (n) tall -
背鰭
[ せびれ ] (n) dorsal fin -
背黒鰺刺
[ せぐろあじさし ] (n) sooty tern -
背部
[ はいぶ ] (n) back -
背開き
[ せびらき ] (n) slicing a fish down its back -
背離
[ はいり ] (n,vs) estranged/alienated -
胚乳
[ はいにゅう ] (n) endosperm -
胚子
[ はいし ] (n) embryo -
胚珠
[ はいしゅ ] (n) ovule -
胚芽
[ はいが ] (n) embryo bud/germ -
胚胎
[ はいたい ] (n,vs) germination/pregnancy -
胚葉
[ はいよう ] (n) germ (germinal, embryonic) layers
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.