- Từ điển Nhật - Anh
腹が下る
Xem thêm các từ khác
-
腹が減る
[ はらがへる ] (v5r) to become hungry -
腹が立つ
[ はらがたつ ] (exp) to get angry/to take offense -
腹が緩い
[ はらがゆるい ] have loose bowels -
腹イセ
[ はらイセ ] (n) retaliation/revenge -
腹を割って
[ はらをわって ] frankly -
腹を空かす
[ はらをすかす ] (exp) to be hungry -
腹を立てる
[ はらをたてる ] (exp) to take offense/to get angry -
腹を痛める
[ はらをいためる ] (exp) to give birth to/to have a stomachache -
腹中
[ ふくちゅう ] (n) within one/at heart -
腹上死
[ ふくじょうし ] (n) death during sexual intercourse -
腹下し
[ はらくだし ] (n,vs) laxative/loose bowels/diarrhea/purgative/evacuant -
腹壁
[ ふくへき ] (n) abdominal wall -
腹変わり
[ はらがわり ] (n) half-brother or sister -
腹子
[ はらこ ] (n) fish eggs/roe -
腹巻き
[ はらまき ] (n) breast-protector/stomach band/(P) -
腹帯
[ ふくたい ] (n) bellyband/maternity belt -
腹式呼吸
[ ふくしきこきゅう ] (n) abdominal breathing -
腹当て
[ はらあて ] (n) (wearing a) bellyband -
腹切
[ はらきり ] (n) (self-)disembowelment/harakiri -
腹切り
[ はらきり ] (n) (self-)disembowelment/harakiri
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.