- Từ điển Nhật - Anh
臥所
Xem thêm các từ khác
-
臥竜
[ がりゅう ] (n) (1) great man/exceptional person hidden among the masses/(2) reclining dragon -
臥龍
[ がりゅう ] (n) (1) great man/exceptional person hidden among the masses/(2) reclining dragon -
臥龍点睛
[ がりょうてんせい ] (n) finishing touch/completing (something) by executing the final, critical step -
臨む
[ のぞむ ] (v5m) to look out on/to face/to deal with/to attend (function)/(P) -
臨休
[ りんきゅう ] (n) special holiday -
臨場
[ りんじょう ] (n) visit/presence/attendance -
臨場感
[ りんじょうかん ] (n) presence -
臨席
[ りんせき ] (n,vs) attendance/presence/(P) -
臨床
[ りんしょう ] (n) clinical pathology/(P) -
臨床尋問
[ りんしょうじんもん ] clinical examination -
臨床心理学
[ りんしょうしんりがく ] (n) clinical psychology -
臨床医
[ りんしょうい ] (n) clinician -
臨床医学
[ りんしょういがく ] clinical medicine -
臨床試験
[ りんしょうしけん ] clinical study -
臨床講義
[ りんしょうこうぎ ] clinic/clinical lecture -
臨在
[ りんざい ] presence -
臨写
[ りんしゃ ] (n) copying -
臨兵闘者皆陣裂在前
[ リンピョウトウシャカイジンレツザイゼン ] nine cuts mudra/exorcism-purification spell -
臨検
[ りんけん ] (n) on-the-spot investigation or inspection/raid -
臨機
[ りんき ] (n) expedient
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.