- Từ điển Nhật - Anh
臨時費
Xem thêm các từ khác
-
臨時雇い
[ りんじやとい ] temporary employment or employee -
臨空
[ りんくう ] (adj-no,n-pref) airport site/adjacent to airport -
臨終
[ りんじゅう ] (n,vs) deathbed/dying hour/(P) -
臨界
[ りんかい ] (n) critical (pressure, temperature, state, point) -
臨界事故
[ りんかいじこ ] criticality (accident) in the nuclear industry -
臨界前核実験
[ りんかいぜんかくじっけん ] (n) subcritical nuclear experiment -
臨界点
[ りんかいてん ] critical point (temperature) -
自ずと
[ おのずと ] (adv) naturally -
自ずから
[ おのずから ] (adv) naturally/as a matter of course/(P) -
自ずから明か
[ おのずからあきらか ] (adj-na) self-evident -
自主
[ じしゅ ] (n) independence/autonomy/(P) -
自主権
[ じしゅけん ] (n) autonomy -
自主流通米
[ じしゅりゅうつうまい ] (n) rice not subject to government controls -
自主指針
[ じしゅししん ] independent guideline -
自主性
[ じしゅせい ] independence -
自主的
[ じしゅてき ] (adj-na) independent/autonomous/(P) -
自主規制
[ じしゅきせい ] voluntary restraints -
自主退職
[ じしゅたいしょく ] (n) voluntary retirement -
自乗
[ じじょう ] (n,vs) squaring/multiplying (a number) by itself/second power -
自乗根
[ じじょうこん ] (n) square root
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.