- Từ điển Nhật - Anh
自動巻き
Xem thêm các từ khác
-
自動化
[ じどうか ] (vs) automation -
自動制御
[ じどうせいぎょ ] automatic control -
自動列車停止装置
[ じどうれっしゃていしそうち ] automatic train stop (ATS) -
自動列車制御装置
[ じどうれっしゃせいぎょそうち ] automatic train control (ATC) -
自動抽出
[ じどうちゅうしゅつ ] (adj-no) self-extracting (computer file) -
自動方向探知機
[ じどうほうこうたんちき ] automatic direction finder (ADF) -
自動操縦装置
[ じどうそうじゅうそうち ] autopilot -
自動改札機
[ じどうかいさつき ] (n) automatic turnstile (ticket gate) -
自動扉
[ じどうとびら ] automatic door -
自動着信
[ じどうちゃくしん ] auto answer (modem) -
自動翻訳機
[ じどうほんやくき ] (n) automatic translation machine -
自動的
[ じどうてき ] (adj-na,n) automatic -
自動発効
[ じどうはっこう ] (adj-no) self-executing (computer file) -
自動解凍
[ じどうかいとう ] (adj-no) self-extracting (computer file) -
自動詞
[ じどうし ] (n) intransitive verb (no direct obj) -
自動販売器
[ じどうはんばいき ] (n) vending machine -
自動販売機
[ じどうはんばいき ] (n) vending machine -
自動車
[ じどうしゃ ] (n) automobile/(P) -
自動車事故
[ じどうしゃじこ ] (n) motor(ing) (an auto) accident/car crash (smash) -
自動車保険
[ じどうしゃほけん ] automobile insurance
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.