- Từ điển Nhật - Anh
自由度
Xem thêm các từ khác
-
自由形
[ じゆうがた ] (n) freestyle (swimming event) -
自由化
[ じゆうか ] (n) liberalization/freeing -
自由労働者
[ じゆうろうどうしゃ ] day laborer -
自由型
[ じゆうがた ] (n) freestyle (swimming event) -
自由刑
[ じゆうけい ] (n) punishment by imprisonment or curtailment of liberties -
自由営業
[ じゆうえいぎょう ] unrestricted operations -
自由問題
[ じゆうもんだい ] (in competitive sports) a free exercise -
自由党
[ じゆうとう ] Liberal Party -
自由業
[ じゆうぎょう ] (n) self-employed profession (e.g. actor, artist)/liberal profession -
自由権
[ じゆうけん ] (n) civil liberties -
自由民主党
[ じゆうみんしゅとう ] LDP/Liberal Democratic Party -
自由民権論
[ じゆうみんけんろん ] (early Meiji era) democratic rights ideology -
自由港
[ じゆうこう ] (n) a free port -
自由戦士
[ じゆうせんし ] (n) freedom fighter -
自由放任
[ じゆうほうにん ] laissez-faire/non-intervention -
自由意志
[ じゆういし ] free will -
自由時間
[ じゆうじかん ] (n) free time/time at leisure -
自由競争
[ じゆうきょうそう ] free competition -
自由経済
[ じゆうけいざい ] free economy -
自由裁量権
[ じゆうさいりょうけん ] (n) discretionary power
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.