- Từ điển Nhật - Anh
自身番
Xem thêm các từ khác
-
自転
[ じてん ] (n) rotation/spin -
自転周期
[ じてんしゅうき ] (n) rotation period -
自転軸
[ じてんじく ] rotating shaft/axle/(P) -
自転車
[ じてんしゃ ] (n) bicycle/(P) -
自転車を漕ぐ
[ じてんしゃをこぐ ] (exp) to pedal a bike -
自転車屋
[ じてんしゃや ] bicycle shop/bicycle dealer -
自転車旅行
[ じてんしゃりょこう ] (n) bicycle trip/cycling tour -
自転車操業
[ じてんしゃそうぎょう ] barely keeping a business going (analogy that a bicycle falls over when its wheels cease rotating) -
自転車置き場
[ じてんしゃおきば ] place for storing bicycles -
自転車置場
[ じてんしゃおきば ] place for storing bicycles -
自薦
[ じせん ] (n) self-recommendation/(P) -
自自公3党
[ じじこうさんとう ] (abbr) 3-party coalition: Jimintou, Jiyuutou and Koumeitou -
自若
[ じじゃく ] (adj-na,n) self-possessed/composed -
自虐
[ じぎゃく ] (n) masochism/inflicting damage to oneself -
自虐的
[ じぎゃくてき ] (adj-na) self-torturing/(P) -
自適
[ じてき ] (n,vs) living free from worldly care/easy and comfortable living -
自選
[ じせん ] (n) (author) selection -
自首
[ じしゅ ] (n,vs) surrender/give oneself up/(P) -
自閉症
[ じへいしょう ] (n) autism/(P) -
自重
[ じちょう ] (n) prudence
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.